Có 2 kết quả:
細節 xì jié ㄒㄧˋ ㄐㄧㄝˊ • 细节 xì jié ㄒㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) details
(2) particulars
(2) particulars
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) details
(2) particulars
(2) particulars
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh